Honda CBR150R – Review chi tiết: thiết kế, động cơ, trải nghiệm lái, giá bán và so sánh đối thủ

Honda CBR150R là chiếc sportbike 150cc định hướng người dùng phổ thông muốn bước vào “thế giới sport”. Xe kết hợp ngoại hình lấy cảm hứng từ CBR1000RR-R Fireblade, động cơ DOHC 4 van, phuộc USD Showa SFF-BP, tùy chọn ABS hai kênh, cùng tư thế lái cân bằng để đi phố hằng ngày lẫn chạy tour ngắn. Trong phân khúc sport 150, CBR150R cạnh tranh trực tiếp với Yamaha R15 V4 và Suzuki GSX-R150.

Một số điểm nổi bật:

  • Động cơ 149cc DOHC làm mát bằng dung dịch, công suất cực đại khoảng 16,9–17,1 hp @ ~9.000 rpm, mô-men xoắn ~14,4 Nm @ ~7.000 rpm (tùy năm/phiên bản).
  • Trọng lượng ướt khoảng 139 kg, chiều cao yên ~782 mm, bình xăng 12 lít.
  • Phuộc trước USD 37 mm Showa SFF-BP, sau monoshock Pro-Link; phanh đĩa trước/sau, ABS 2 kênh trên bản cao.
  • Mức tiêu hao thực tế phổ thông ~42–48 km/l (tương đương 2,1–2,4 l/100 km, tùy điều kiện vận hành).
  • Hai tùy chọn phanh CBS hoặc ABS (tùy thị trường/đợt bán).

Lưu ý: thông số có thể khác nhẹ theo năm sản xuất, phiên bản và thị trường phân phối; nên kiểm tra xe thực tế tại HEAD để chốt thông số chuẩn bản bạn chọn.

Thiết kế và hoàn thiện

Ngôn ngữ thiết kế “CBR DNA”

Honda áp dụng nhiều mảng khối sắc gọn, dàn áo ôm sát, đuôi vuốt cao. Cụm đèn LED full trước–sau mang “chữ ký” CBR: hai demi sắc cạnh, đèn pha tách tầng, đèn báo rẽ LED. Thân xe liền mạch từ bình xăng đến yên sau, tạo hiệu ứng thị giác nhỏ gọn nhưng chắc nịch.

Các chi tiết đáng chú ý:

  • Kính chắn gió thấp, đúng chất sport, giảm lực gió khi núp.
  • Ốp bình xăng cơ bắp; miếng ốp gối giúp áp sát thân xe dễ dàng khi vào cua.
  • Gắp sau dạng thép hộp chắc chắn, dễ bảo trì sên.
  • Bảng đồng hồ LCD nền đen, hiển thị đầy đủ: tốc độ, tua máy, cấp số, ODO, Trip, mức xăng, báo Eco.

Hoàn thiện nhựa và sơn ở thế hệ mới tốt, khít chỉ. Độ bền dàn áo nằm trong nhóm ổn của phân khúc, phù hợp dùng phố hằng ngày. Nếu bạn thường xuyên để xe ngoài trời, nên dán sơn/bảo vệ bề mặt để giữ màu lâu.

Kích thước và thông số

  • Chiều dài cơ sở khoảng 1.310 mm – tỉ lệ ổn cho cả sự linh hoạt trong phố và ổn định ở vận tốc ngoài 70 km/h.
  • Chiều cao yên ~782 mm: người cao từ 1m65 đã có thể chống chân tương đối tự tin; nặng dưới 60 kg vẫn xoay trở được nhờ trọng lượng ướt khoảng 139 kg.
  • Góc đánh lái đủ rộng để quay đầu trong hẻm; bán kính quay nhỏ, lợi thế khi đi phố đông.

Hệ thống treo và phanh

Phuộc trước USD Showa SFF-BP

CBR150R sử dụng USD 37 mm Showa SFF-BP (Separate Function Fork – Big Piston). Ưu điểm:

  • Hành trình mượt, phản hồi mặt đường rõ ràng, hạn chế hiện tượng “chồm đầu” khi phanh gấp.
  • Độ ổn định tốt khi vào cua nhanh; xe ít bị rung “lắc đầu” ở dải 70–90 km/h so với phuộc ống lồng truyền thống.

Phuộc sau monoshock Pro-Link, cân bằng giữa êm ái và kiểm soát. Khi chở hai người, xe vẫn giữ quỹ đạo ổn định, ít “nhún bần bật” khi qua gờ giảm tốc.

Phanh và lốp

  • Phanh đĩa trước ~276 mm, sau ~220 mm; trên bản ABS 2 kênh, hệ thống can thiệp nhẹ và sớm, phù hợp người mới.
  • Lốp 100/80-17 (trước)130/70-17 (sau). Thông số này giúp xe mau “đổ lái”, dễ đổi hướng; nếu bạn ưu tiên bám đường cao, có thể nâng cấp lốp có hoa văn sport-touring.

Động cơ, hộp số và mức tiêu hao

Cấu hình động cơ

  • 149cc DOHC, 4 van, làm mát bằng dung dịch, phun xăng PGM-FI.
  • Công suất cực đại xấp xỉ 17 hp; mô-men xoắn ~14,4 Nm.
  • Hộp số 6 cấp, tỉ số số 1 ngắn để dễ đề-pa, số 6 đủ “thoát” khi chạy cao tốc nội đô.

Cảm giác ga đầu mượt, không “giật mình” như vài mẫu 150 thiên thể thao. Dải tua 3.000–7.000 rpm dễ sử dụng trong phố; từ 7.000 rpm trở lên máy “bốc” hơn, hợp chạy đường thoáng. Redline ở khoảng 10.000–11.000 rpm, tiếng máy êm, ít rung tay–chân.

Assist và Slipper Clutch

CBR150R đi kèm Assist & Slipper Clutch:

  • Assist giúp tay côn nhẹ, không mỏi khi đi phố.
  • Slipper giảm khóa bánh khi về số gấp, vào cua an toàn và mượt hơn.

Mức tiêu hao và tản nhiệt

Trong điều kiện hỗn hợp (40% phố, 60% đường thoáng), người dùng phổ thông ghi nhận 42–48 km/l (2,1–2,4 l/100 km). Quạt két nước hoạt động hợp lý, nhiệt tỏa hai bên, đầu gối không bị “rang” khi kẹt xe lâu.

Tư thế lái và trải nghiệm thực tế

Ergonomics (Công thái học)

Gác chân hơi lùi, clip-on đặt thấp vừa phải, không quá chồm như supersport. Sau 40–60 phút di chuyển liên tục:

  • Vai–cổ tay: còn thoải mái nếu bạn cao 1m65–1m75.
  • Lưng dưới: ít chịu áp lực nhờ yên trước tạo hõm giữ hông.
  • Gối: ôm bình xăng dễ, chuyển trọng tâm nhanh khi vào cua.

Yên sau hẹp theo phong cách sport; đi hai người vẫn ổn ở quãng dưới 30 km. Nếu thường xuyên chở người, nên lắp baga/đệm yên sau.

Đi phố

  • Tay lái hẹp, luồn lách tốt.
  • Côn – số nhẹ; dễ “đuổi tốc” trong khoảng 0–60 km/h.
  • Phanh đầu ăn, ABS hỗ trợ tự tin khi đường trơn.

Chạy tour ngắn và đèo dốc

  • 70–90 km/h xe ổn định; số 6 giữ tua máy thấp, tiết kiệm xăng.
  • Khi đổ đèo, Slipper Clutch phát huy rõ, giúp về số êm, xe ít “quẫy đuôi”.
  • Phuộc USD kiểm soát thân xe tốt lúc chuyển lái trái–phải liên tiếp.

Khả năng tăng tốc

  • 0–60 km/h trong khoảng 5–6 giây (người lái 60–70 kg, đường khô).
  • 0–100 km/h phụ thuộc gió và điều kiện; với xe zin, đạt trên 100 km/h không khó nhưng cần quãng đường đủ dài và tư thế núp chuẩn.

Tiện ích và công nghệ

  • Đèn LED toàn bộ giúp tiết kiệm điện năng, bền, ánh sáng rõ.
  • Hệ thống an ninh HISS (tùy phiên bản/đợt bán).
  • Cổng sạc không phải trang bị chuẩn; nếu cần, có thể lắp thêm.
  • Đồng hồ LCD dễ đọc, có báo cấp số, hữu ích cho người mới.

Chi phí sử dụng và bảo dưỡng tham khảo

Mục này dành cho người dùng mới, muốn ước lượng chi phí vận hành. Lịch dưới đây mang tính khuyến nghị thực tế ở điều kiện Việt Nam; bạn nên theo sổ tay bảo dưỡng của xe/HEAD:

  • Dầu máy: mỗi 2.000–3.000 km (đi phố kẹt xe thay sớm hơn).
  • Lọc gió: kiểm tra mỗi 6.000 km, thay 12.000–18.000 km tùy môi trường bụi.
  • Bugi: kiểm tra 8.000–12.000 km, thay 12.000–16.000 km.
  • Nước làm mát: thay mỗi 24.000–36.000 km hoặc 2–3 năm.
  • Nhông–sên–dĩa: tuổi thọ phổ biến 15.000–25.000 km; bôi trơn 300–500 km/lần.
  • Dầu phanh: thay 2 năm/lần, kiểm tra bố phanh mỗi 4.000–6.000 km.

Chi phí thực tế phụ thuộc loại dầu/ phụ tùng bạn chọn. Nhìn chung, chi phí sử dụng của CBR150R ở mức dễ chịu với dòng sport 150.

Giá bán CBR150R mới nhất tại HEAD Hoàng Việt

ModelMàu sắcGiá niêm yết
Phiên bản thể thaoĐỏ59,090,000₫
Phiên bản đặc biệtĐen xám58,590,000₫
Phiên bản tiêu chuẩnĐen đỏ58,590,000₫

Xem thêm giá xe Winner X mới nhất

So sánh nhanh với “đối thủ”

Trong phân khúc 150–155cc, hai đối thủ trực tiếp của Honda CBR150R là Yamaha R15 V4Suzuki GSX-R150. Bảng dưới đây dùng thông số phổ biến do hãng/nhà phân phối công bố tại các thị trường trong khu vực; có thể chênh nhẹ giữa phiên bản:

Mẫu xe Động cơ Công suất cực đại Mô-men xoắn Trọng lượng ướt Trang bị chính
Honda CBR150R 149cc, DOHC, LC ~16,9–17,1 hp @ ~9.000 rpm ~14,4 Nm @ ~7.000 rpm ~139 kg USD Showa SFF-BP, ABS 2 kênh (bản cao), Assist & Slipper, LCD
Yamaha R15 V4 155cc, SOHC VVA, LC ~18,4 hp @ 10.000 rpm ~14,2 Nm @ 7.500 rpm ~142 kg USD KYB, ABS 2 kênh (bản cao), Assist & Slipper, Traction Control (một số bản)
Suzuki GSX-R150 147,3cc, DOHC, LC ~18,7–19 hp @ 10.500 rpm ~14 Nm @ 9.000 rpm ~131 kg Phuộc ống lồng, ABS (một số bản), đồng hồ LCD, trọng lượng nhẹ

Nhận định nhanh:

  • CBR150R mạnh ở sự hài hòa: tư thế lái dễ chịu nhất, phuộc USD hiện đại, cảm giác máy mượt – phù hợp người mới và chạy phố mỗi ngày.
  • R15 V4 thiên thể thao hơn: VVA cho tua cao phấn khích, có Traction Control ở một số bản; tư thế lái chồm hơn, hợp người thích cảm giác “track”.
  • GSX-R150 nhẹ và máy “gắt”, hợp người thích tăng tốc đầu – giữa; trang bị treo/phanh kém hơn về mặt danh nghĩa so với hai đối thủ.

Ai nên mua Honda CBR150R?

  • Người mới chuyển từ xe côn tay phổ thông sang sportbike: cần một chiếc dễ làm quen, vẫn đủ phấn khích.
  • Người đi làm hằng ngày nhưng thích dáng sport: CBR150R êm, ít nóng, côn–số nhẹ, tiết kiệm xăng.
  • Bạn trẻ thích nâng cấp sau này: nền tảng khung–phuộc–phanh tốt, dễ nâng lốp, pô, pát biển, kính gió mà không phá kết cấu.

Lựa chọn phiên bản

  • Bản ABS: khuyến nghị cho người mới hoặc chạy mưa nhiều; chi phí cao hơn nhưng an toàn đáng giá.
  • Bản CBS: kinh tế hơn; phù hợp người đã có kinh nghiệm, chạy khô–thoáng là chính.

Điểm mạnh – điểm cần cân nhắc

Điểm mạnh

  • Ngoại hình chuẩn CBR, tỉ lệ thân xe gọn gàng.
  • Phuộc USD Showa SFF-BP tạo khác biệt rõ rệt về kiểm soát.
  • Động cơ DOHC mượt, dễ dùng trong phố; Assist & Slipper Clutch hữu ích.
  • Tiết kiệm xăng; chi phí bảo dưỡng hợp lý.
  • Tư thế lái thân thiện nhất phân khúc sport 150.

Điểm cần cân nhắc

  • Công suất cực đại thấp hơn R15 V4/GSX-R150; nếu bạn thích bùng nổ tua cao, R15 V4 có thể hấp dẫn hơn.
  • Yên sau nhỏ; di chuyển hai người đường dài sẽ mỏi.
  • Một số tiện ích như cổng sạc, quickshifter… không có sẵn.

Câu hỏi thường gặp

1) Người cao 1m60 chạy được không?
Có. Yên ~782 mm, người 1m60 vẫn chống một chân thoải mái sau vài ngày làm quen. Có thể thay yên mỏng hơn nếu cần.

2) Xe có nóng khi đi phố?
Quạt két nước hoạt động hợp lý, nhiệt tỏa đều. Ở kẹt xe dài, nên giữ tua máy thấp, tránh rà côn liên tục để giảm nhiệt.

3) Nên chạy rodai thế nào?
Trong 500–1.000 km đầu, giữ tua dưới ~6.000 rpm, thay đổi tải liên tục, không ga lớn kéo dài, thay dầu sớm mốc đầu để loại mạt kim loại.

Kết luận

Honda CBR150R là chiếc sportbike 150cc đáng chọn cho người mới: ngoại hình CBR sắc gọn, phuộc USD Showa cho cảm giác lái tự tin, động cơ DOHC mượt và tiết kiệm, cùng tư thế lái thân thiện. Nếu bạn muốn một chiếc xe để đi làm hằng ngày nhưng vẫn đủ phấn khích khi mở ga cuối tuần, CBR150R là lựa chọn cân bằng. Với những bạn cần công nghệ thiên về đường đua và hiệu năng tua cao, Yamaha R15 V4 là đối thủ đáng cân nhắc; còn nếu bạn ưu tiên trọng lượng nhẹ và tăng tốc đầu, GSX-R150 là phương án khác.

Gợi ý: ghé HEAD gần bạn để xem hai bản CBS/ABS, ngồi thử yên – tay lái và chạy thử (nếu có chương trình demo). Kiểm tra bảng giá theo thời điểm, các ưu đãi trả góp, và chốt màu sơn ngay khi còn hàng vì những bản đặc biệt thường “cháy kho” sớm.

Mua xe uy tín tại HEAD Hoàng Việt

HEAD Hoàng Việt luôn cập nhật giá xe Honda mới nhất kèm theo nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn mỗi tháng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn xe phù hợp với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xe máy cùng hệ thống 5 cửa hàng lớn tại TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương, HEAD Hoàng Việt luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu với các cam kết:

  • Dịch vụ tư vấn và chăm sóc tận tâm
  • Khuyến mãi – quà tặng hấp dẫn hàng tháng
  • Giá cả minh bạch, cạnh tranh
  • Cứu hộ xe máy 24/7 miễn phí trong 1 năm
  • Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, được đào tạo chuẩn Honda

Các dòng xe đang phân phối tại HEAD Hoàng Việt:

Hệ thống cửa hàng HEAD Hoàng Việt:

  • Hoàng Việt #1: 335 Lê Đại Hành, Phường Phú Thọ, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Hoàng Việt #2: 631-635-639 Phạm Thế Hiển, Phường Chánh Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Hoàng Việt #4: 290/4 Dương Bá Trạc, Phường Chánh Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Hoàng Việt #5: 355 Phú Lợi, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Hoàng Việt Đầm Sen: 34-36 Hòa Bình, Phường Hòa Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Thông tin liên hệ HEAD Hoàng Việt:

Gọi mua hàng: 0901.26.49.49 (8h-19h)

WEBSITE: https://hoangvietmotors.vn/

WEBSITE MUA HÀNG: https://hoangvietmotors.com.vn/

YOUTUBE: https://www.youtube.com/@hoangvietmotorshvm9207

TIKTOK: https://www.tiktok.com/@hoangvietmotors

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *